ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM | ||||||||||||||||||||||
|
Độc lập - Tự do - hạnh phúc | ||||||||||||||||||||||
DANH SÁCH | |||||||||||||||||||||||
THỐNG KÊ SỐ LƯỢNG CÁN BỘ, CÔNG CHỨC XÃ | |||||||||||||||||||||||
(Tính đến 05/06/2023) | |||||||||||||||||||||||
TT chung | Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Nữ | Dân tộc | Quê quán | Ngày tháng năm tuyển dụng | Ngày vào Đảng | Trình độ | Tin học | Ngoại ngữ | Chức vụ, đơn vị công tác hiện nay | Mã ngạch Công chức | Ghi chú | ||||||||||
Kết nạp | Chính thức | Văn hoá | Chuyên môn | Chuyên ngành | Chính trị | QLNN | |||||||||||||||||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 | 15 | 16 | 17 | 18 | 19 | |||||
1 | SÙNG KHÁNH BÌNH | 14/04/1984 | Nam | Mông | xã Thượng Phùng - Mèo Vạc - Hà Giang | 13/07/2012 | 15/8/2013 | 15/8/2014 | 12/12 | Đại học | Trung cấp | Chuyên viên | B | B | Phó chủ tịch UBND xã | 01.003 | |||||||
2 | VÀNG THỊ CÁY | 03/02/1990 | Nữ | Mông | Tả Lủng-Mèo Vạc-HG | 1/4/2016 | 02/5/2011 | 02/5/2012 | 12/12 | Trung cấp Trồng trọt | Trồng trọt | Trung cấp | Cán sự | Thông tư 03 | Chủ tịch Hội nông dân | 01.004 | |||||||
3 | NGUYỄN ĐÌNH DŨNG | 04/09/1987 | Nam | Kinh | Phường Phan Thiết - Thành Phố Tuyên Quang, tỉnh Tuyên Quang | 20/10/2020 | 5/4/2017 | 5/4/2018 | 12/12 | Đại học | Khoa học môi trường | Chuyên viên | B | B | Địa chính - XD-ĐT và MT (phụ trách ĐC, GT,XD, QLĐT, TN, MT) | 01.003 | |||||||
4 | HOÀNG THỊ HIỀN | 10/01/1983 | Nữ | Tày | Bằng Lang-Q.Bình-Hà Giang | 16/02/2011 | 2/5/2011 | 2/5/2012 | 12/12 | Đại học Luật | Luật kinh tế | Trung cấp | Chuyên viên | B | B | VP-TK (phụ trách VP Đảng ủy và công tác Thống kê) | 01.003 | ||||||
5 | NÔNG QUÝ THÂN | 13/05/1980 | Nam | Tày | Đại đồng, Tràng Định, Lặng Sơn | 01/01/2005 | 20/05/2010 | 20/05/2011 | 12/12 | Đại học Luật | Luật Dân sự - kinh tế | Trung cấp | B | B | Tư Pháp - Hộ tịch xã | 01.003 | |||||||
6 | ĐỖ THỊ KHUYÊN | 08/08/1987 | Nữ | Tày | Vĩnh phúc - Bắc Quang - HG | 01/10/2012 | 25/07/2014 | 25/07/2015 | 12/12 | Trung cấp | Trồng trọt | Sơ cấp | Cán sự | B | B | Công chức VH-XH ( Phụ trách LĐTBXH) | 01.004 | ||||||
7 | LY THỊ MÁY | 22/12/1987 | Nữ | Mông | Tả Lủng-Mèo Vạc-HG | 1/1/2014 | 09/11/2004 | 09/11/2005 | 12/12 | Đại học | Công tác xã hội | Trung cấp | Chuyên viên | B | Phó chủ tịch HĐND | 01.003 | |||||||
8 | HOÀNG HỌA MY | 15/06/1992 | Nữ | Tày | Việt Vinh - Bắc Quang - HG | 19/4/2016 | 20/10/2015 | 20/10/2016 | 12/12 | Đại học | Công tác xã hội | Chuyên viên | B | B | Bí thư Đoàn Thanh niên | 01.003 | |||||||
9 | SÙNG THỊ MỶ | 10/10/1986 | Nữ | Mông | Pa Vi-Mèo Vạc-HG | 18/6/2011 | 08/4/2007 | 08/4/2008 | 12/12 | Đại học | Công tác xã hội | Trung cấp | Chuyên viên | B | Phó chủ tịch UBND xã | 01.003 | |||||||
10 | TRIỆU THỊ NGA | 15/04/1984 | Nữ | Tày | Niêm Tòng - Mèo Vạc - HG | 01/01/2006 | 05/8/2010 | 05/8/2011 | 12/12 | Trung cấp | Trung cấp văn hóa | Trung cấp | Cán sự | B | B | Chủ tịch HLHPN | 01.004 | ||||||
11 | SÙNG MÍ SÍNH | 05/04/1984 | Nam | Mông | xã Pả Vi - Pả Vi - Huyện Mèo Vạc | 01/04/2006 | 03/08/2007 | 03/08/2007 | 12/12 | Trung cấp | Trồng Trọt | Trung cấp | Chuyên viên | B | B | Chủ tịch MTTQ | 01.003 | ||||||
12 | NGUYỄN KHẮC PHỐ | 12/05/1979 | Nam | Kinh | Liên Giang - Đông Hưng - Thái Bình | 1/4/200 | 02/01/2009 | 02/01/2010 | 12/12 | Đại học | Sư phạm Toán | Trung cấp | Chuyên viên | B | B | Chủ tịch UBND xã | 01.003 | ||||||
13 | SÙNG MÍ PHỨ | 29/05/1986 | Nam | Mông | Lũng Chinh - Mèo Vạc | 1/1/2010 | 25/12/2011 | 25/12/2012 | 12/12 | Cao đẳng | Quân sự cơ sở | Trung cấp | Chuyên viên | B | B | Xã dội trưởng | 01a003 | ||||||
14 | LY MÍ SÍNH | 06/02/1987 | Nam | Mông | Tả Lủng-Mèo Vạc-HG | 29/7/2014 | 29/7/2014 | 29/7/2015 | 12/12 | Trung cấp Luật | Trung cấp Luật | Trung cấp | Cán sự | Thông tư 03 | Chủ tịch Hội CCB xã | 01.004 | |||||||
15 | LY THỊ SÚNG | 18/08/1976 | Nữ | Mông | Giàng Chu Phìn - Mèo Vạc | 01/6/1996 | 21/6/1999 | 21/6/2000 | 12/12 | Đại học | Khoa học môi trường | Trung cấp | Chuyên viên | Bí thư Đảng ủy xã | 01.003 | ||||||||
16 | THÀO MÍ SÚNG | 26/07/1980 | Nam | Mông | Tả Lủng-Mèo Vạc-HG | 01/11/2002 | 04/12/2000 | 04/12/2001 | 12/12 | Đại học Nông nghiệp | Nông nghiệp | Trung cấp | Chuyên viên | Phó Bí thư Đảng ủy xã | 01.003 | ||||||||
17 | Hoàng Thị Tính | 01/10/1988 | Nữ | Kinh | Phường Phan Thiết - thành phố Tuyên Quang tỉnh tuyên Quang | 10/01/2013 | 03/02/2015 | 03/02/2016 | 12/12 | Đại học | Chăn nuôi thú y | Sơ cấp | Chuyên viên | B | B | Địa chính - XD-ĐT và MT (phụ trách nông lâm nghiệp và Công tác khuyến nông) | 01.003 | ||||||
18 | TRẦN QUANG TRUNG | 02/10/1981 | Nam | Tày | Kháng Nhật-S.Dương-T.Quang | 01/10/2005 | 28/11/2007 | 28/11/2008 | 12/12 | Đại học Luật | Luật Dân sự - kinh tế | Sơ cấp | Chuyên viên | Thông tư 03 | B | Văn phòng -TK (phụ trách VP HĐND- UBND, CCHC và VTLT) | 01.003 |
DANH SÁCH CÁN BỘ CÔNG CHỨC XÃ - XATALUNGMV
Văn bản mới
-
Số: 2058/UBND-KTTHNgày ban hành: 13/07/2020
-
Số: 04 /2020/TT-BTPNgày ban hành: 07/07/2020
-
Số: 1877/QĐ-UBNDNgày ban hành: 06/07/2020
-
Số: 69/CV-PVHNgày ban hành: 02/07/2020
-
Ngày ban hành: 02/07/2020
Liên kết website
Thống kê truy cập
THÔNG BÁO
DANH SÁCH CÁN BỘ CÔNG CHỨC XÃ
22/12/2021 02:53
189
lượt xem
Tin khác
- DANH SÁCH CÁN BỘ, CÔNG CHỨC XÃ TẢ LỦNG
- DANH SÁCH CÁN BỘ CÔNG CHỨC XÃ
- V/v rà soát, xử lý việc cấp văn bằng, chứng chỉ, giấy chứng nhận trái quy định của pháp luật
- V/v tuyển dụng đặc cách đối với giáo viên đã có hợp đồng lao động và đóng BHXH từ 2015 trở về trước
- Kh hoạch
- Thực hiện các biện pháp ứng phó với mưa lũ do anh hưởng của cơn bão số 7
- Lương tối thiểu vùng 2018: Tăng từ 180 - 230 nghìn đồng
- Nghị quyết 07, về việc tiếp tục thực hiện nhiệm vụ phát triển kinh tế - xa hội củng cố quốc phòng an ninh 6 tháng cuối năm 2017
- công điện khẩn tăng cương triển khai thực hiện các biện pháp úng phó với mưa lũ
- Kế hoạch kiểm tra hoạt động các trạm truyền thanh cơ sở, cụm thu FM, VOV trên địa bàn huyện Mèo Vạc